Webcall the shots ý nghĩa, định nghĩa, call the shots là gì: 1. to be in the position of being able to make the decisions that will influence a situation 2. to…. Tìm hiểu thêm. Webcall forth sth. gây ra một cái gì đó để tồn tại. call sth in. Nếu ngân hàng gọi tiền (call in money), ngân hàng đó yêu cầu bạn trả lại số tiền mà ngân hàng đã cho bạn vay. call on sth. sử dụng thứ gì đó, đặc biệt là phẩm chất mà bạn có, để đạt được điều gì đó ...
Ý nghĩa của call someone/something off trong tiếng Anh
WebMar 2, 2024 · 3. Call someone’s bluff. Khi nói “call someone’s bluff”, bạn đang yêu cầu một người chứng minh điều gì đó bởi bạn tin là họ đang nói dối. Ví dụ, nếu một người bạn khoe khoang rằng anh ta có 100.000 USD trong tài khoản ngân hàng, việc đòi anh ta cho xem bản sao kê được gọi ... WebSep 10, 2024 · Photo courtesy Martin Teschner. 'Call the shots (or tune)' nghĩa là có tiếng nói quyết định (đối với vấn đề gì, được giải quyết như thế nào) (take the initiative in deciding how something should be done; be in charge, be in control, be the boss, be at the helm/wheel, be in the driver's seat, pull the strings ... d or fischer
call the shots - Dizionario inglese-italiano WordReference
Webcall the shots, call the tune v expr. (be in charge, make the decisions) (figuré) mener le jeu, mener le bal, mener la danse loc v. (figuré) faire la loi loc v. (figuré) faire la pluie et le beau temps loc v. The pastor may think he calls the shots, but the organist really leads the worship service. Webto call out — kêu to, la to (+ on, upon) Kêu gọi, yêu cầu. to call upon somebody's generosity — kêu gọi tấm lòng rộng lượng của ai to call on someone to do something — kêu gọi (yêu cầu) ai làm việc gì to call on somebody for a song — yêu cầu ai hát một bài (+ for) Gọi, đến tìm (ai) (để lấy ... Webcall the shots definition: 1. to be in the position of being able to make the decisions that will influence a situation 2. to…. Learn more. do rfid sleeves wear out